--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di động
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di động
+ adj
mobile; roving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di động"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di động"
:
di dưỡng
di động
di tặng
dị dạng
dị dưỡng
dị đồng
dị hướng
dị thường
dị tướng
dị ứng
more...
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
di động
:
mobile; roving
+
grain cleaner
:
(nông nghiệp) máy quạt thóc
+
băng tải
:
như băng chuyền